Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nineties


noun
1. the decade from 1890 to 1899 (Freq. 1)
Syn:
1890s
Hypernyms:
decade, decennary, decennium
2. the decade from 1990 to 1999
Syn:
1990s
Hypernyms:
decade, decennary, decennium
3. the time of life between 90 and 100
Syn:
mid-nineties
Hypernyms:
time of life
Part Holonyms:
old age, years, age, eld, geezerhood

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    90 xc XC
Related search result for "ninety"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ninety"
    nates noetic

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.