Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nourished


adjective
being provided with adequate nourishment (Freq. 1)
Ant:
malnourished
Similar to:
corn-fed, full, replete, well-fed, well-nourished,
overfed, stall-fed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.