Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
onshore


I - adjective
1. (of winds) coming from the sea toward the land (Freq. 1)
- an inshore breeze
- an onshore gale
- sheltered from seaward winds
Syn:
inshore, seaward, shoreward
Ant:
offshore (for: inshore)
2. on the edge of the land
- an onshore lighthouse
Similar to:
terrestrial

II - adverb
on or toward the land (Freq. 1)
- they were living onshore
Ant:
offshore

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.