Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
opt


verb
select as an alternative over another
- I always choose the fish over the meat courses in this restaurant
- She opted for the job on the East coast
Syn:
choose, prefer
Derivationally related forms:
optative, option, preferment (for: prefer), preference (for: prefer)
Hyponyms:
opt out, cop out
Entailment:
compare
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s that CLAUSE

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "opt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.