Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
optical phenomenon


noun
a physical phenomenon related to or involving light
Hypernyms:
physical phenomenon
Hyponyms:
aberration, distortion, optical aberration, absorption band, diffraction,
fringe, interference fringe, incidence, optical illusion, pleochroism, polarization,
polarisation, parallax, Tyndall effect


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.