Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outvote


verb
defeat by a majority of votes
- The Democrats outvoted the Republicans
Hypernyms:
vote
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s something

Related search result for "outvote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.