Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
paper clip



noun
a wire or plastic clip for holding sheets of paper together
- the paper clip was invented in 1900
Syn:
paperclip, gem clip
Hypernyms:
clip


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.