Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
patchwork



noun
1. a theory or argument made up of miscellaneous or incongruous ideas (Freq. 1)
Syn:
hodgepodge, jumble
Derivationally related forms:
jumble (for: jumble)
Hypernyms:
theory
2. a quilt made by sewing patches of different materials together
Syn:
patchwork quilt
Hypernyms:
quilt, comforter, comfort, puff
Hyponyms:
crazy quilt
3. sewing consisting of pieces of different materials sewn together in a pattern
Hypernyms:
sewing, stitchery

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.