Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pathway


noun
1. a bundle of myelinated nerve fibers following a path through the brain (Freq. 2)
Syn:
nerve pathway, tract, nerve tract
Hypernyms:
white matter, substantia alba
Hyponyms:
optic radiation, radiatio optica, commissure, peduncle, cerebral peduncle
2. a trodden path (Freq. 1)
Syn:
footpath
Hypernyms:
path

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pathway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.