Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pemmican


noun
lean dried meat pounded fine and mixed with melted fat;
used especially by North American Indians (Freq. 1)
Syn:
pemican
Hypernyms:
meat

Related search result for "pemmican"
  • Words contain "pemmican" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ruốc bông bông

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.