Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
perfidious


adjective
tending to betray;
especially having a treacherous character as attributed to the Carthaginians by the Romans
- Punic faith
- the perfidious Judas
- the fiercest and most treacherous of foes
- treacherous intrigues
Syn:
punic, treacherous
Similar to:
unfaithful
Derivationally related forms:
treachery (for: treacherous), perfidy, perfidiousness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perfidious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.