Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
personal letter


noun
a letter dealing with personal affairs
Hypernyms:
letter, missive
Hyponyms:
note, short letter, line, billet, love letter, billet doux


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.