Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pessimism


noun
1. the feeling that things will turn out badly (Freq. 1)
Ant:
optimism
Derivationally related forms:
pessimistic, pessimist
Hypernyms:
despair
Hyponyms:
cynicism
2. a general disposition to look on the dark side and to expect the worst in all things
Ant:
optimism
Derivationally related forms:
pessimistic, pessimist
Hypernyms:
disposition, temperament


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.