Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
phytotherapy


noun
the use of plants or plant extracts for medicinal purposes (especially plants that are not part of the normal diet)
Syn:
herbal therapy, botanical medicine
Topics:
plant, flora, plant life
Hypernyms:
therapy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.