Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
political sympathies


noun
the opinion you hold with respect to political questions
Syn:
politics
Derivationally related forms:
political (for: politics)
Hypernyms:
opinion, sentiment, persuasion, view, thought


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.