Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
print run


noun
the period that presses run to produce an issue of a newspaper
Syn:
press run
Hypernyms:
run
Hyponyms:
split run


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.