Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pump priming


noun
1. spending money raised by borrowing;
used by governments to stimulate their economy
Syn:
deficit spending, compensatory spending
Hypernyms:
spending, disbursement, disbursal, outlay
2. introducing water into a pump to improve the seal and start the water flowing
Hypernyms:
care, maintenance, upkeep


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.