Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
putty


I - noun
a dough-like mixture of whiting and boiled linseed oil;
used especially to patch woodwork or secure panes of glass
Hypernyms:
cement, filler

II - verb
apply putty in order to fix or fill
- putty the window sash
Hypernyms:
put on, apply
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "putty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.