Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reassured


adjective
having confidence restored;
freed from anxiety (Freq. 1)
- reassured by her praise he pressed on
Similar to:
confident


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.