Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rh-positive blood type


noun
the blood group (approximately 85% of people) whose red cells have the Rh factor (Rh antigen)
Syn:
Rh positive
Hypernyms:
blood group, blood type


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.