Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ride away


verb
ride away on a horse, for example (Freq. 2)
Syn:
ride off
Hypernyms:
leave, go forth, go away
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- Something is ----ing PP
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.