Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
right-angled triangle


noun
a triangle with one right angle
Syn:
right triangle
Ant:
oblique triangle (for: right triangle)
Hypernyms:
triangle, trigon, trilateral
Part Meronyms:
hypotenuse


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.