Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
right-winger


noun
a member of a right wing political party
Syn:
rightist
Derivationally related forms:
rightist (for: rightist), rightism (for: rightist), right wing (for: rightist)
Hypernyms:
conservative, conservativist
Hyponyms:
fascist, monarchist, royalist, Tory


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.