Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rilievo


noun
sculpture consisting of shapes carved on a surface so as to stand out from the surrounding background
Syn:
relief, relievo, embossment, sculptural relief
Derivationally related forms:
emboss (for: embossment)
Hypernyms:
sculpture
Hyponyms:
alto relievo, alto rilievo, high relief, bas relief, low relief,
basso relievo, basso rilievo, mezzo-relievo, mezzo-rilievo, half-relief


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.