Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
saddlery


noun
1. gear for a horse
Syn:
stable gear, tack
Derivationally related forms:
saddle
Hypernyms:
gear, paraphernalia, appurtenance
Hyponyms:
bit, caparison, trapping, housing, cinch,
girth, hame, harness, headgear, martingale, saddle blanket,
saddlecloth, horse blanket, yoke
2. workshop where a saddler works
Hypernyms:
workshop, shop

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saddlery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.