Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Sadducee


noun
a member of an ancient Jewish sect around the time of Jesus;
opposed to the Pharisees
Derivationally related forms:
Sadducean
Hypernyms:
Jew, Hebrew, Israelite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.