Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sayeret


noun
Israel's elite secret commando unit responsible for counterterrorist and top secret intelligence gathering and hostage rescue missions
Syn:
Sayeret Matkal, Sayeret Mat'kal
Regions:
Israel, State of Israel, Yisrael, Zion, Sion
Hypernyms:
commando
Part Holonyms:
Israeli Defense Force, IDF


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.