Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Scandinavian country


noun
any one of the countries occupying Scandinavia
Syn:
Scandinavian nation
Hypernyms:
European country, European nation
Instance Hyponyms:
Denmark, Kingdom of Denmark, Danmark, Norway, Kingdom of Norway,
Norge, Noreg, Sweden, Kingdom of Sweden, Sverige
Part Holonyms:
Europe


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.