Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scratch awl


noun
a sharp-pointed awl for marking wood or metal to be cut
Syn:
scriber, scribe
Derivationally related forms:
scribe (for: scribe), scribe (for: scriber)
Hypernyms:
awl


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.