Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sedative-hypnotic


noun
a sedative that depresses activity of the central nervous system and reduces anxiety and induces sleep
Syn:
sedative-hypnotic drug
Hypernyms:
sedative, sedative drug, depressant, downer
Hyponyms:
barbiturate, ethchlorvynol, Placidyl, methaqualone, Quaalude,
thalidomide, tranquilizer, tranquillizer, tranquilliser, antianxiety agent, ataractic drug,
ataractic agent, ataractic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.