Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seeking


noun
1. the act of searching for something
- a quest for diamonds
Syn:
quest
Derivationally related forms:
seek, quest (for: quest)
Hypernyms:
search, hunt, hunting
2. an attempt to acquire or gain something
Derivationally related forms:
seek
Hypernyms:
attempt, effort, endeavor, endeavour, try


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.