Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
self-worth


noun
the quality of being worthy of esteem or respect
- it was beneath his dignity to cheat
- showed his true dignity when under pressure
Syn:
dignity, self-respect, self-regard
Derivationally related forms:
dignify (for: dignity)
Hypernyms:
pride, pridefulness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.