Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
serial operation


noun
the sequential execution of operations one after another
Syn:
sequential operation, consecutive operation
Ant:
parallel operation
Hypernyms:
operation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.