Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shadow show


noun
a drama executed by throwing shadows on a wall
Syn:
galanty show, shadow play
Hypernyms:
show


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.