Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Siamese twin


noun
one of a pair of identical twins born with their bodies joined at some point
Syn:
conjoined twin
Hypernyms:
identical twin, monozygotic twin, monozygous twin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.