Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ski lift



noun
a powered conveyance that carries skiers up a hill
Syn:
ski tow, lift
Derivationally related forms:
lift (for: lift)
Hypernyms:
conveyance, transport
Hyponyms:
chairlift, chair lift, rope tow, surface lift


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.