Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Snake River


noun
a tributary of the Columbia River that rises in Wyoming and flows westward;
discovered in 1805 by the Lewis and Clark Expedition
Syn:
Snake
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Wyoming, Equality State, WY, Idaho, Gem State,
Gem State, Oregon, Beaver State, OR, Washington,
Evergreen State, WA
Part Meronyms:
Twin, Twin Falls


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.