Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
social occasion


noun
a vaguely specified social event
- the party was quite an affair
- an occasion arranged to honor the president
- a seemingly endless round of social functions
Syn:
affair, occasion, function, social function
Hypernyms:
social event
Hyponyms:
party, celebration, jubilation, ceremony, ceremonial,
ceremonial occasion, observance, fundraiser, photo opportunity, photo op, sleepover


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.