Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sofa bed


noun
a sofa that can be converted into a bed
Syn:
convertible
Hypernyms:
sofa, couch, lounge
Hyponyms:
davenport, studio couch, day bed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.