Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sound hole



noun
a hole in a soundboard (as of a violin) designed to resonate with the tones
Hypernyms:
hole
Part Holonyms:
sounding board, soundboard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.