Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spot check


noun
a check on work performance or product quality made at random times without warning
- spot checks ensure a high level of performance by employees
Derivationally related forms:
spot-check
Hypernyms:
check, checkout, check-out procedure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.