Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
staphylococcal enterotoxin


noun
a soluble exotoxin produced by some strains of staphylococcus;
a cause of food poisoning
Hypernyms:
enterotoxin
Hyponyms:
staphylococcal enterotoxin B, SEB


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.