Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
store detective


noun
a private detective employed by a merchant to stop pilferage
Hypernyms:
private detective, PI, private eye, private investigator, operative,
shamus, sherlock


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.