Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
strikebreaker


noun
someone who works (or provides workers) during a strike
Syn:
scab, blackleg, rat
Derivationally related forms:
rat (for: rat), blackleg (for: blackleg), scab (for: scab)
Hypernyms:
worker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.