Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stuffing


noun
1. a mixture of seasoned ingredients used to stuff meats and vegetables
Syn:
dressing
Derivationally related forms:
dress (for: dressing), stuff
Hypernyms:
concoction, mixture, intermixture
Hyponyms:
turkey stuffing, oyster stuffing, oyster dressing, forcemeat, farce
2. padding put in mattresses and cushions and upholstered furniture
Hypernyms:
padding, cushioning
Hyponyms:
batting, batten

Related search result for "stuffing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.