Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stuntedness


noun
smallness of stature
Syn:
puniness, runtiness
Derivationally related forms:
stunted, runty (for: runtiness), puny (for: puniness)
Hypernyms:
smallness, littleness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.