Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
suppressor gene


noun
a gene that suppresses the phenotypic expression of another gene (especially of a mutant gene)
Syn:
suppressor, suppresser, suppresser gene
Hypernyms:
gene, cistron, factor
Hyponyms:
tumor suppressor gene


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.