Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tabula rasa


noun
1. a young mind not yet affected by experience (according to John Locke) (Freq. 2)
Hypernyms:
mind, head, brain, psyche, nous
2. an opportunity to start over without prejudice
Syn:
fresh start, clean slate
Hypernyms:
opportunity, chance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.