Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
take leave


verb
go away or leave (Freq. 2)
Syn:
depart, quit
Ant:
stay (for: depart)
Derivationally related forms:
departure (for: depart), departer (for: depart)
Hypernyms:
leave, go forth, go away
Hyponyms:
walk out of, congee, beat a retreat, plump out, decamp, break camp
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s PP
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.