Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
takeout food


noun
prepared food that is intended to be eaten off of the premises
- in England they call takeout food 'takeaway'
Syn:
takeout, takeaway
Derivationally related forms:
take away (for: takeaway), take out (for: takeout)
Hypernyms:
convenience food


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.